Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " guide"

noun
Examination guidelines
/ɪɡˌzæmɪˈneɪʃən ˈɡaɪdˌlaɪnz/

Hướng dẫn kiểm tra

noun phrase
critical new guidelines
/ˈkrɪtɪkəl njuː ˈɡaɪdˌlaɪnz/

những hướng dẫn mới mang tính then chốt

noun
City guide app
/ˈsɪti ɡaɪd æp/

Ứng dụng hướng dẫn du lịch thành phố

verb
Adhere to guidelines
/ədˈhɪər tə ˈɡaɪdˌlaɪnz/

Tuân thủ hướng dẫn

noun
Michelin Guide
/ˈmɪʃəlɪn ɡaɪd/

danh sách Michelin Guide

noun
Zalo guide
/ˈzɑːloʊ ɡaɪd/

Hướng dẫn sử dụng Zalo

noun
implementation guide
/ˌɪmplɪmənˈteɪʃən ɡaɪd/

hướng dẫn thực hiện

noun
Form guide
/fɔːrm ɡaɪd/

Bảng thành tích

noun
Critical guideline
/ˈkrɪtɪkəl ˈɡaɪdˌlaɪn/

Hướng dẫn quan trọng

noun
Seasonal Guideline
/ˈsiːzənəl ˈɡaɪdlaɪn/

Hướng dẫn theo mùa

verb
respect guidelines
/rɪˈspekt ˈɡaɪdˌlaɪnz/

tuân thủ hướng dẫn

noun
comprehensive guide
/ˌkɑːmprɪˈhensɪv ɡaɪd/

hướng dẫn toàn diện

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

29/07/2025

eco-friendly transformation

/ˌiːkoʊˌfrendli trænsfərˈmeɪʃən/

chuyển đổi thân thiện với môi trường, sự chuyển đổi xanh, cải tạo thân thiện môi trường

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY