Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " ground"

verb
study the groundwork
/ˈstʌdi ðə ˈɡraʊndwɜːrk/

nghiên cứu nền tảng

noun
recreation ground
/ˌrekriˈeɪʃən ɡraʊnd/

Sân giải trí, khu vui chơi

noun
Recreation ground
/ˌrekriˈeɪʃən ɡraʊnd/

Sân giải trí, khu vui chơi giải trí

noun
intellectual groundwork
/ˌɪntəˈlɛktʃuəl ˈɡraʊndwɜːrk/

nền tảng trí tuệ

noun
proving ground
/ˈpruːvɪŋ ɡraʊnd/

bãi thử nghiệm

noun
testing ground
/ˈtestɪŋ ɡraʊnd/

bãi thử nghiệm

noun
Extensive groundwork
/ɪkˈstɛnsɪv ˈɡraʊndwɜːrk/

Sự chuẩn bị kỹ lưỡng, công phu

noun
former school grounds
/ˈfɔːrmər skuːl ɡraʊndz/

khuôn viên trường học cũ

noun
home ground
/hoʊm ɡraʊnd/

sân nhà

verb
cede ground to a direct competitor
/siːd ɡraʊnd tuː ə daɪˈrɛkt kəmˈpɛtɪtər/

dồn sức cho đối thủ trực tiếp

verb
act as the grounds for handling
/ækt æz ðə ɡraʊndz fɔːr ˈhændlɪŋ/

làm căn cứ xử lý

noun phrase
reason for ground settlement
/ˈriːzən fɔːr ɡraʊnd ˈsetlmənt/

nguyên nhân gây lún nền

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

Word of the day

26/12/2025

gaslighting

/ˈɡæsˌlaɪtɪŋ/

Sự thao túng tâm lý, Làm cho ai đó nghi ngờ sự tỉnh táo của chính mình, Chiến thuật thao túng để khiến nạn nhân tự hoài nghi bản thân

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY