Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " greeting"

noun
Lovely greeting
/ˈlʌvli ˈɡriːtɪŋ/

Lời chào đáng yêu

noun
polite greetings
/pəˈlaɪt ˈɡriːtɪŋz/

lời chào lịch sự

noun
abrupt greeting
/əˈbrʌpt ˈɡriːtɪŋ/

Lời chào cộc lốc

noun
curt greeting
/kɜːrt ˈɡriːtɪŋ/

Lời chào cộc lốc

noun phrase
Generic greetings
/dʒəˈnerɪk ˈɡriːtɪŋz/

những lời chào chung chung

noun
unceremonious greeting
/ˌʌnsɛrɪˈmoʊniəs ˈɡriːtɪŋ/

lời chào không trang trọng

noun
courteous greeting
/ˈkɜːrtiəs ˈɡriːtɪŋ/

lời chào lịch sự

noun
celebration greetings
/ˌsɛlɪˈbreɪʃən ˈgriːtɪŋz/

lời chúc mừng dịp lễ hội hoặc sự kiện đặc biệt

noun
seasonal greeting
/ˈsiːzənəl ˈɡriːtɪŋ/

lời chúc mừng theo mùa, lời chúc mừng dịp lễ đặc biệt trong từng mùa

noun
morning greeting
/ˈmɔrnɪŋ ˈɡriːtɪŋ/

Lời chào buổi sáng

noun
respectful greeting
/rɪˈspɛktfəl ˈɡriːtɪŋ/

lời chào tôn trọng

noun
birthday greeting
/ˈbɜːrθdeɪ ˈɡriːtɪŋ/

lời chúc mừng sinh nhật

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

Word of the day

06/11/2025

completely natural

/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/

hoàn toàn tự nhiên, tự nhiên 100%, thiên nhiên

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY