Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " green"

noun
urban greenery
/ˈɜːrbən ˈɡriːnəri/

cây xanh đô thị

noun
Michelin Green Star Award
/ˈmɪʃəlɪn ɡriːn stɑːr əˈwɔːrd/

trao sao xanh Michelin

noun
Michelin Green Star
/ˈmɪʃəlɪn ɡriːn stɑːr/

Sao Michelin Xanh

Adjective
Living green
/ˈlɪvɪŋ ɡriːn/

Sống xanh

adjective
vibrant green
/ˈvaɪbrənt ɡriːn/

màu xanh lục rực rỡ

adjective
lush green
/lʌʃ ɡriːn/

màu xanh phủ kín

noun
garden full of greenery
/ˈɡɑːrdən fʊl əv ˈɡriːnəri/

khu vườn tràn ngập cây xanh

noun phrase
prominent greenery
/ˈprɒmɪnənt ˈɡriːnəri/

mảng xanh nổi bật

noun
circular green digital economy
/sərˈkjulər ɡrin ˈdɪdʒɪtl̩ ɪˈkɑːnəmi/

kinh tế số xanh tuần hoàn

noun
Sustainable green finance
/səˈsteɪnəbl ɡriːn faɪˈnæns/

Tài chính xanh bền vững

noun phrase
Fresh Green Meal
/frɛʃ griːn miːl/

Mâm cơm xanh tươi

noun
urban green space
/ˈɜːrbən ɡriːn speɪs/

công viên mảng xanh

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

Word of the day

26/12/2025

gaslighting

/ˈɡæsˌlaɪtɪŋ/

Sự thao túng tâm lý, Làm cho ai đó nghi ngờ sự tỉnh táo của chính mình, Chiến thuật thao túng để khiến nạn nhân tự hoài nghi bản thân

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY