Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " grant"

noun
Equal opportunity grant
/ˈiːkwəl ˌɒpəˈtjuːnəti ɡrænt/

Khoản trợ cấp cơ hội bình đẳng

noun
Fashion grant
/ˈfæʃən ɡrænt/

Trợ cấp thời trang

noun
research grant
/rɪˈsɜːrtʃ ɡrænt/

khoản trợ cấp nghiên cứu

noun
unrestricted grant
/ʌn.rɪˈstrɪk.tɪd ɡrænt/

khoản tài trợ không hạn chế

noun
student grant
/ˈstjuːdnt ɡrænt/

Học bổng dành cho sinh viên

noun
performance grant
/pərˈfɔːrməns ɡrænt/

hỗ trợ hiệu suất

noun
merit-based grant
/ˈmɛrɪt beɪst ɡrænt/

học bổng dựa trên thành tích

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

Word of the day

06/11/2025

completely natural

/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/

hoàn toàn tự nhiên, tự nhiên 100%, thiên nhiên

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY