Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " gown"

noun
silk gown
/sɪlk ɡaʊn/

áo choàng lụa

noun
wedding gown
/ˈwɛd.ɪŋ ɡaʊn/

váy cưới

noun
surgical gown
/ˈsɜːrdʒɪkəl ɡaʊn/

áo choàng phẫu thuật

noun
maxi gown
/ˈmæksi ɡaʊn/

váy maxi

noun
strapless gown
/ˈstræp.ləs ɡaʊn/

váy không có dây đeo

noun
patient gown
/ˈpeɪʃənt ɡaʊn/

áo choàng bệnh nhân

noun
graduation gown
/ˈɡrædʒuˌeɪʃən ɡaʊn/

áo tốt nghiệp

noun
short gown
/ʃɔrt ɡaʊn/

váy ngắn

noun
bridal gown
/ˈbraɪdəl ɡaʊn/

váy cô dâu

noun
medical gown
/ˈmɛdɪkəl ɡaʊn/

áo choàng y tế

noun
formal gown
/ˈfɔːr.məl ɡaʊn/

váy dạ hội

noun
cap and gown photography
/kæp ənd gaʊn fəˈtɒɡrəfi/

Nghĩa tiếng Việt: Ảnh chụp trong trang phục tốt nghiệp.

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

28/07/2025

Prevent misfortune

/prɪˈvɛnt ˌmɪsˈfɔrtʃən/

Ngăn ngừa bất hạnh, Phòng tránh rủi ro, Tránh điều không may

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY