Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " good fortune"

verb
bring good fortune
/brɪŋ ɡʊd ˈfɔːrtʃən/

mang lại may mắn

verb
maintain good fortune
/meɪnˈteɪn ɡʊd ˈfɔːrtʃən/

duy trì vận may

noun
Token of good fortune
/ˈtoʊkən əv ɡʊd ˈfɔːrtʃən/

Vật may mắn

verb
encounter good fortune
/ɪnˈkaʊntər ɡʊd ˈfɔːrtʃən/

gặp may mắn, gặp vận may

verb
attract good fortune
/əˈtrækt ɡʊd ˈfɔːrtʃən/

thu hút vận may

verb
Increase good fortune
/ɪnˈkriːs ɡʊd ˈfɔːrtʃən/

Gia tăng vận may

verb phrase
be blessed with good fortune
/bē blest wɪθ ɡʊd ˈfɔrtʃən/

thần tài chiếu cố

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

Word of the day

26/12/2025

gaslighting

/ˈɡæsˌlaɪtɪŋ/

Sự thao túng tâm lý, Làm cho ai đó nghi ngờ sự tỉnh táo của chính mình, Chiến thuật thao túng để khiến nạn nhân tự hoài nghi bản thân

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY