Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " golden"

Proverb
Silence is golden
/ˈsaɪləns ɪz ˈɡoʊldən/

Im lặng là vàng

noun
Supermodel with golden ratio face
/ˌsuːpərˈmɑːdl wɪð ˈɡoʊldən ˈreɪʃioʊ feɪs/

Siêu mẫu mặt tỷ lệ vàng

noun
Crispy golden spring roll
/spriŋ roʊl/

Nem rán vàng ruộm

noun
European Golden Shoe
/ˌjʊərəˈpiːən ˈɡoʊldən ʃuː/

Giày Vàng châu Âu

noun
endemic golden jellyfish
/ˌɛnˈdɛmɪk ˈɡoʊldən ˈdʒɛlɪˌfɪʃ/

sứa vàng đặc hữu

noun
Land of the Golden Temple
/lænd əv ðə ˈɡoʊldən ˈtɛmpəl/

xứ sở chùa vàng

noun
Vietnamese golden music
/ˌviːɛt.nəˈmiːz ˈɡoʊldən ˈmjuːzɪk/

Nhạc vàng Việt Nam

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

15/06/2025

natural tone

/ˈnæʧərəl toʊn/

giọng tự nhiên, giọng nói tự nhiên, âm điệu tự nhiên

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY