Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " goal"

noun
ultimate goal
/ˈʌltɪmət ɡoʊl/

cứu cánh

noun
long-term goals
/ˈlɔŋˌtɜrm goʊlz/

mục tiêu dài hạn

noun
Top goalscorer
/ˌtɒp ˈɡoʊlˌskɔːrər/

Vua phá lưới

verb
set goals
/sɛt ɡoʊlz/

đặt mục tiêu

noun
Vietnamese national team goalkeeper
/ˌviːetˈnɑːm næʃənəl tiːm ˌɡoʊlkiːpər/

thủ môn ĐT Việt Nam

noun
Higher education goal
/ˈhaɪərˌedʒʊˈkeɪʃən ɡoʊl/

Mục tiêu giáo dục đại học

noun
University entrance goal
/juːnɪˈvɜːrsəti ˈɛntrəns ɡoʊl/

Mục tiêu vào đại học

noun
lofty goal
/ˈlɔːfti ɡoʊl/

mục tiêu cao cả

verb
achieve goals
/əˈtʃiːv ɡoʊlz/

đạt được mục tiêu

verb
make a goal
/meɪk ə ɡoʊl/

Ghi bàn

noun
stretch goal
/stretʃ ɡoʊl/

Mục tiêu đầy thách thức

noun
Body goals
/ˈbɒdi ɡoʊlz/

Hình thể lý tưởng

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

18/07/2025

family tolerance

/ˈfæməli ˈtɒlərəns/

bao dung của gia đình, sự khoan dung của gia đình, lòng vị tha của gia đình

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY