Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " gift"

adjective
Upright and gifted
/ˈʌpraɪt ænd ˈɡɪftɪd/

Ngay thẳng và có tài

noun
great gift
/ɡreɪt ɡɪft/

món quà tuyệt vời

idiom
The manner of giving shows the worth of the gift

cách cho không bằng của cho

noun
gratitude gift
/ˈɡrætɪtjuːd ɡɪft/

quà tặng tri ân

idiom
Children are a gift
/ˈtʃɪldrən ɑːr ə ɡɪft/

con cái là món quà

noun
dangerous gift
/ˈdeɪndʒərəs ɡɪft/

món quà nguy hiểm

noun
hazardous gift
/ˈhæzərdəs ɡɪft/

món quà mạo hiểm

noun
premium gift
/ˈpriːmiəm ɡɪft/

quà tặng cao cấp

noun
valuable gift
/ˈvæljuəbəl ɡɪft/

món quà giá trị

noun
branded gift
/ˈbrændɪd ɡɪft/

quà tặng có thương hiệu

noun
luxury gift
/ˈlʌkʃəri ɡɪft/

quà tặng xa xỉ

noun
expensive gift
/ɪkˈspɛnsɪv ɡɪft/

món quà đắt đỏ

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

30/07/2025

first prize

/fɜrst praɪz/

giải nhất, giải thưởng lớn, giải nhất của cuộc thi

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY