noun
the fight against counterfeit goods
/faɪt əˈɡenst ˈkaʊntərˌfɪt ɡʊdz/ cuộc chiến chống hàng gian hàng giả
noun
vendor food
Thực phẩm bán ngoài đường hoặc tại các gian hàng, thường là món ăn nhanh.
noun/verb
stall
chuồng (cho động vật), quầy hàng, gian hàng
noun/verb
stall
chuồng (cho ngựa, gia súc); quầy hàng; gian hàng