Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " ghép"

noun
key piece
/ˈkiː piːs/

mảnh ghép quan trọng

noun
transplant surgery
/ˈtrænsplænt ˈsɜːrdʒəri/

phẫu thuật cấy ghép

noun
breast implant complication
/brest ɪmˈplænt ˌkɒmplɪˈkeɪʃən/

biến chứng cấy ghép vú

noun
vascular graft
/ˈvæskjələr ɡræft/

mảnh ghép mạch máu

noun
graft-versus-host disease
/ɡræft ˈvɜːrsəs hoʊst dɪˈziːz/

bệnh mảnh ghép chống lại vật chủ

noun phrase
indispensable piece
/ɪndɪˈspɛnsəbəl pis/

Mảnh ghép không thể thiếu

noun phrase
one of the pieces
/wʌn ʌv ðə ˈpiːsɪz/

một trong những mảnh ghép

noun
transplantation
/ˌtrænsplɑːnˈteɪʃən/

sự cấy ghép, sự移植

noun
pairing
/ˈpeərɪŋ/

Sự ghép đôi, sự kết hợp

noun
modular vehicle
/ˈmɒd.jʊ.lər ˈviː.ɪ.kəl/

Xe có thể lắp ghép hoặc tùy chỉnh theo các mô-đun riêng biệt

noun
nacre inlay
/ˈneɪkər ɪnˌleɪ/

chế tác bằng kỹ thuật ghép lớp ngọc trai vào bề mặt vật dụng để trang trí hoặc tăng tính thẩm mỹ

noun
grafting
/ˈɡræf.tɪŋ/

sự cấy ghép, sự ghép cành

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

14/06/2025

launch a company

/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/

khởi nghiệp, thành lập công ty, mở công ty

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY