Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " getaway"

noun
Tropical getaway
/ˈtrɑːpɪkəl ˈɡɛtəˌweɪ/

Kỳ nghỉ nhiệt đới

verb
arrange a getaway
/əˈreɪndʒ ə ˈɡetəweɪ/

sắp xếp một chuyến đi ngắn ngày

noun
weekend getaway
/ˈwiː.kɛnd ˈɡɛtə.weɪ/

cuối tuần đi chơi

noun
romantic getaway
/roʊˈmæntɪk ˈɡɛtəweɪ/

Chuyến đi lãng mạn

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

24/09/2025

scholarship exam

/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/

kỳ thi học bổng, bài thi để nhận học bổng, kỳ thi cấp học bổng

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY