Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " gentle"

noun
kind gentleman
/kaɪnd ˈdʒentlmən/

người đàn ông tử tế

noun
Symbol of gentle beauty
/ˈsɪmbəl əv ˈdʒɛntəl ˈbjuːti/

biểu tượng của vẻ đẹp nhã nhặn

Adjective
As gentle as dirt
/ˈdʒentl əz dɜːrt/

Hiền như cục đất

noun
english gentleman
/ˈɪŋɡlɪʃ ˈdʒɛntəlmən/

quý ông Anh

noun
ladies and gentlemen
/ˈleɪ.diz ənd ˈdʒɛn.tl.mən/

Quý ông và quý bà

noun
ladies and gentlemen
/ˈleɪ.diz ənd ˈdʒɛn.tl.mən/

Quý bà và quý ông

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

16/06/2025

body language

/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/

ngôn ngữ cơ thể, hành động phi ngôn từ, cử chỉ và tư thế

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY