Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " gateway"

noun
payment gateway
/ˈpeɪmənt ˈɡeɪtweɪ/

cổng thanh toán

noun
payment gateway
/ˈpeɪmənt ˈɡeɪtweɪ/

cổng thanh toán

idiom
The mouth is the gateway to Feng Shui
/ˈmaʊθ ɪz ðə ˈɡeɪtweɪ tuː fʌŋ ˈʃuːi/

Miệng là cửa ngõ phong thuỷ

noun
national gateway
/ˈnæʃənəl ˈɡeɪˌweɪ/

cổng quốc gia

noun
Gateway City
/ˈɡeɪˌtweɪ ˈsɪti/

Thành phố Gateway

noun
dragon gateway
/ˈdræɡən ˈɡeɪtweɪ/

cổng rồng

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

19/09/2025

social discourse

/ˈsoʊʃəl ˈdɪskɔrs/

diễn ngôn xã hội, diễn ngôn chính trị

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY