Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " gate"

noun
Tan Thanh border gate
/tæŋ tæŋ bɔːrdər ɡeɪt/

cửa khẩu Tân Thanh

noun
national gateway
/ˈnæʃənəl ˈɡeɪˌweɪ/

cổng quốc gia

noun
Gateway City
/ˈɡeɪˌtweɪ ˈsɪti/

Thành phố Gateway

noun
check-in gate
/ˈtʃɛkɪn ɡeɪt/

cổng check-in

noun
Departure gate
/dɪˈpɑːrtʃər ɡeɪt/

cửa khởi hành

noun
industrial gate
/ɪnˈdʌs.tri.əl ɡeɪt/

Cổng công nghiệp

noun
hai van gate
/haɪ vɑːn ɡeɪt/

Cổng Hải Vân

noun
victory gate
/ˈvɪk.tər.i ɡeɪt/

cổng chiến thắng

noun
customs gate
/ˈkʌstəmz ɡeɪt/

cổng hải quan

noun
entry gate
/ˈɛntri ɡeɪt/

cổng vào

noun
dragon gateway
/ˈdræɡən ˈɡeɪtweɪ/

cổng rồng

noun
international border gate
/ˌɪn.təˈnæʃ.ən.əl ˈbɔːr.dər ɡeɪt/

cửa khẩu quốc tế

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

12/06/2025

add to

/æd tuː/

thêm vào, thêm vào, bổ sung

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY