verb
Use gasoline to burn ants
/juːz ˈɡæsəliːn tə bɜːrn ænts/ Dùng xăng đốt kiến
verb
Self-immolation by gasoline
/ˌselfˌɪməˈleɪʃən baɪ ˈɡæsəliːn/ Tẩm xăng tự thiêu
noun
gastropods
Những loài động vật thân mềm có vỏ xoắn ốc, thường sống dưới nước hoặc trên đất, thuộc lớp Gastropoda.