Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " gas"

verb
Use gasoline to burn ants
/juːz ˈɡæsəliːn tə bɜːrn ænts/

Dùng xăng đốt kiến

noun
laughing gas abuse
/ˈlæfɪŋ ɡæs əˈbjuːs/

sử dụng bóng cười

noun
mustard gas
/ˈmʌstərd ɡæs/

khí mù tạt

noun
nerve gas
/nɜːrv ɡæs/

khí độc thần kinh

noun
poison gas
/ˈpɔɪzən ɡæs/

khí độc

verb
Self-immolation by gasoline
/ˌselfˌɪməˈleɪʃən baɪ ˈɡæsəliːn/

Tẩm xăng tự thiêu

noun
finished gasoline price
/ˈfɪnɪʃt ˈɡæsəliːn praɪs/

giá xăng thành phẩm

noun
oil and gas market
/ɔɪl ænd ɡæs ˈmɑːrkɪt/

thị trường xăng dầu

noun
RON 95 gasoline price
/ˌɑːr oʊ ɛn naɪnti faɪv ˈɡæsəliːn praɪs/

giá xăng RON 95

noun
brazilian gastronomy
/brəˈzɪl.jən ɡæsˈtrɒn.ə.mi/

Ẩm thực Brazil

noun
carbonic acid gas
/ˈkɑːr.bə.nɪk ˈæs.ɪd ɡæs/

khí axit cacbonic

noun
gastropods
/ˈɡæs.trə.pɒdz/

Những loài động vật thân mềm có vỏ xoắn ốc, thường sống dưới nước hoặc trên đất, thuộc lớp Gastropoda.

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

09/06/2025

packaging rules

/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/

quy tắc đóng gói

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY