Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " garlic"

noun
toasted garlic bread
/ˈtoʊstɪd ˈɡɑːrlɪk brɛd/

bánh mì tỏi nướng giòn

noun
sliced garlic
/saɪst ɡɑːrlɪk/

tỏi đã được cắt lát mỏng

noun
chicken with garlic
/ˈtʃɪkɪn wɪð ˈɡɑrlɪk/

món gà xào tỏi

noun
dried garlic
/draɪd ˈɡɑːrlɪk/

tỏi phơi khô

noun
fresh garlic
/frɛʃ ˈɡɑːrlɪk/

tỏi tươi

noun
bread with garlic
/brɛd wɪð ˈɡɑːrɪk/

bánh mì tỏi

noun
wild garlic
/waɪld ˈɡɑːrlɪk/

tỏi dại

noun
stir-fried water spinach with garlic
/stɜːr fraɪd ˈwɔːtər ˈspɪnɪtʃ wɪð ˈɡɑːrlɪk/

rau muống xào tỏi

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

26/07/2025

check the details

/tʃek ðə ˈdiːteɪlz/

kiểm tra chi tiết, xem xét kỹ các chi tiết, rà soát thông tin

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY