Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " gallery"

verb
tour a gallery
/tʊər ə ˈɡæləri/

tham quan phòng trưng bày

noun
image gallery
/ˈɪmɪdʒ ˈɡæləri/

bộ sưu tập ảnh

noun
online gallery
/ˈɒn.laɪn ˈɡæl.ər.i/

Thư viện trực tuyến hoặc phòng trưng bày nghệ thuật trực tuyến

noun
whispering gallery
/ˈwɪspərɪŋ ˈɡæleri/

hội trường thì thầm

noun
gallery opening
/ˈɡæl.ər.i ˈoʊ.pən.ɪŋ/

khai trương gallery

noun
picture gallery
/ˈpɪk.tʃər ˈɡæl.ər.i/

bộ sưu tập tranh

noun
art gallery
/ɑːrt ˈɡæləri/

phòng trưng bày nghệ thuật

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

27/07/2025

asphalt

/ˈæsfɔlt/

nhựa đường, chất kết dính, hỗn hợp nhựa

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY