Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " gain"

noun
Mass gaining
/mæs ˈɡeɪnɪŋ/

Tăng cân

noun
Weight gain process
/weɪt ɡeɪn ˈprɑːses/

Quá trình tăng cân

verb
Capitalize on gains
/ˈkæpɪtəlaɪz ɒn ɡeɪnz/

Tận dụng lợi thế từ lợi nhuận

noun
propensity to gain weight
/prəˈpɛnsɪti tuː ɡeɪn weɪt/

khuynh hướng tăng cân

noun
weight gain susceptibility
/weɪt ɡeɪn səˌseptəˈbɪləti/

khả năng dễ tăng cân

noun
tendency to gain weight
/ˈtɛndənsi tuː ɡeɪn weɪt/

sỡ tăng cân

noun
weight gain concern
/weɪt ɡeɪn kənˈsɜːrn/

Lo ngại tăng cân

noun
Automatic gain control
/ˌɔːtəmætɪk ɡeɪn kənˈtroʊl/

Tự động điều chỉnh усиление

noun
windfall gain
/ˈwɪndfɔːl ɡeɪn/

Lợi nhuận bất ngờ

noun
personal gain
/ˈpɜːrsənəl ɡeɪn/

tư lợi cá nhân

noun
sudden weight gain
/ˈsʌdən weɪt ɡeɪn/

tăng cân đột ngột

noun
weight gain from sickness
/weɪt ɡeɪn frʌm ˈsɪknəs/

tăng cân do bệnh

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

Word of the day

26/12/2025

gaslighting

/ˈɡæsˌlaɪtɪŋ/

Sự thao túng tâm lý, Làm cho ai đó nghi ngờ sự tỉnh táo của chính mình, Chiến thuật thao túng để khiến nạn nhân tự hoài nghi bản thân

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY