Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " gain"

verb
Capitalize on gains
/ˈkæpɪtəlaɪz ɒn ɡeɪnz/

Tận dụng lợi thế từ lợi nhuận

noun
propensity to gain weight
/prəˈpɛnsɪti tuː ɡeɪn weɪt/

khuynh hướng tăng cân

noun
weight gain susceptibility
/weɪt ɡeɪn səˌseptəˈbɪləti/

khả năng dễ tăng cân

noun
tendency to gain weight
/ˈtɛndənsi tuː ɡeɪn weɪt/

sỡ tăng cân

noun
weight gain concern
/weɪt ɡeɪn kənˈsɜːrn/

Lo ngại tăng cân

noun
Automatic gain control
/ˌɔːtəmætɪk ɡeɪn kənˈtroʊl/

Tự động điều chỉnh усиление

noun
windfall gain
/ˈwɪndfɔːl ɡeɪn/

Lợi nhuận bất ngờ

noun
personal gain
/ˈpɜːrsənəl ɡeɪn/

tư lợi cá nhân

noun
sudden weight gain
/ˈsʌdən weɪt ɡeɪn/

tăng cân đột ngột

noun
weight gain from sickness
/weɪt ɡeɪn frʌm ˈsɪknəs/

tăng cân do bệnh

noun
uncontrolled weight gain
/ˌʌnkənˈtroʊld weɪt ɡeɪn/

tăng cân mất kiểm soát

noun
lawful gain
/ˈlɔːfəl ɡeɪn/

lợi nhuận hợp pháp

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

02/08/2025

anatolian

/ˌænəˈtoʊliən/

thuộc về Anatolia, Người dân sống ở Anatolia, Ngôn ngữ của vùng Anatolia

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY