Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " gain"

noun
windfall gain
/ˈwɪndfɔːl ɡeɪn/

Lợi nhuận bất ngờ

noun
personal gain
/ˈpɜːrsənəl ɡeɪn/

tư lợi cá nhân

noun
sudden weight gain
/ˈsʌdən weɪt ɡeɪn/

tăng cân đột ngột

noun
weight gain from sickness
/weɪt ɡeɪn frʌm ˈsɪknəs/

tăng cân do bệnh

noun
uncontrolled weight gain
/ˌʌnkənˈtroʊld weɪt ɡeɪn/

tăng cân mất kiểm soát

noun
lawful gain
/ˈlɔːfəl ɡeɪn/

lợi nhuận hợp pháp

idiom
no pain, no gain
/noʊ peɪn, noʊ ɡeɪn/

Không có khó khăn, không có thành công.

noun
weight gain percentage
/weɪt ɡeɪn pərˈsentɪdʒ/

Tăng cân suất

noun
muscle gain and fat loss
/ˈmʌsl ɡeɪn ænd fæt lɒs/

tăng cơ giảm mỡ

noun
pragmatic gain
/præɡˈmætɪk ɡeɪn/

Lợi ích thực tế

noun
unexpected gain
/ˌʌnɪkˈspektɪd ɡeɪn/

Lợi nhuận bất ngờ

noun
substantial gain
/səbˈstænʃəl ɡeɪn/

lợi nhuận đáng kể

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

10/06/2025

points-based system

/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/

hệ thống tính điểm, hệ thống dựa trên điểm số, chế độ tính điểm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY