Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " gấc"

noun
gấc seed
/ɡək siːd/

Hạt gấc

noun
xôi gấc
/soi˧˧ ɡək˧˧/

Gấc sticky rice; a traditional Vietnamese dish made from glutinous rice and gấc fruit, often served during celebrations.

noun
đậu gấc
/ɗǎʊ̯ ɡək/

Gấc seed; the seed of the gấc fruit, often used in Vietnamese cuisine for its nutritional value.

noun
gac
/ɡak/

quả gấc

noun
red sticky rice
/rɛd ˈstɪki raɪs/

Xôi gấc

noun
gac fruit
/ɡæk fruːt/

Quả gấc

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

23/07/2025

levain

/ləˈvæn/

bột chua (dùng để làm bánh), men sống dùng trong làm bánh, hỗn hợp bột và nước lên men

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY