Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " gòn"

adjective
not too far gone
/nɒt tuː fɑːr ɡɒn/

chưa đến nỗi quá tệ

noun
Siege of Saigon
/siːdʒ əv saɪˈɡɒn/

Cuộc vây hãm Sài Gòn

noun
Kids in Saigon
NA

Trẻ em ở Sài Gòn

noun phrase
Children in Saigon
/ˈtʃɪldrən ɪn saɪˈɡɒn/

Trẻ em ở Sài Gòn

noun
Saigon
/saɪˈɡɒn/

Sài Gòn

noun
female gonads
/ˈfiːmeɪl ɡɒnædz/

buồng trứng và buồng dẫn trứng của phái nữ

noun
silk floss tree
/sɪlk flɒs triː/

cây bông gòn

noun
kapok tree
/ˈkæpɒk triː/

cây bông gòn

noun
neisseria gonorrhoeae infection
/naɪˈsɛr.i.ə ˌɡɒn.əˈroʊ.iː.ə/ infection/

nhiễm khuẩn Neisseria gonorrhoeae

noun
silk cotton tree
/sɪlk ˈkɒtən tri/

cây bông gòn

noun
cotton
/ˈkɒt.ən/

bông gòn

noun
International Obstetrics and Gynecology Hospital Saigon
/ˌɪn.təˈnæʃ.ən.əl ɒbˈstɛ.trɪks ənd ˌɡaɪ.nəˈkɒ.lə.dʒi ˈhɒs.pɪ.təl saɪˈɡɒn/

Bệnh viện Sản phụ khoa Quốc tế Sài Gòn

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

25/09/2025

enjoyment

/ɪnˈdʒɔɪ.mənt/

sự thưởng thức, niềm vui, sự vui vẻ, niềm hạnh phúc

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY