Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " fungus"

noun
edible fungus
/ˈɛdɪbəl ˈfʌŋɡəs/

Nấm ăn được

noun
therapeutic fungus
/ˌθɛrəˈpjuːtɪk ˈfʌŋɡəs/

nấm có tác dụng chữa bệnh

noun
medicinal fungus
/məˈdɪʃ.ən.əl ˈfʌŋ.ɡəs/

nấm dược liệu

noun
stipe fungus
/staɪp ˈfʌŋɡəs/

nấm thân

noun
oral fungus
/ˈɔːrəl ˈfʌŋɡəs/

nấm miệng

noun
caterpillar fungus
/ˈkætərˌpɪlər ˈfʌŋɡəs/

nấm sâu

noun
lip fungus
/lɪp ˈfʌŋɡəs/

nấm môi

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

28/07/2025

Prevent misfortune

/prɪˈvɛnt ˌmɪsˈfɔrtʃən/

Ngăn ngừa bất hạnh, Phòng tránh rủi ro, Tránh điều không may

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY