Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " fundamentals"

noun
it fundamentals certification
/ɪt ˈfʌndəˌmɛntəlz ˌsɜːrtɪfɪˈkeɪʃən/

Chứng chỉ về các kiến thức cơ bản trong công nghệ thông tin

noun
it fundamentals diploma
/ɪt ˈfʌndəˌmɛntəlz dɪˈploma/

Chứng chỉ cơ bản về CNTT

noun
failing fundamentals
/ˈfeɪlɪŋ ˈfʌndəˌmɛntəlz/

các nguyên tắc cơ bản không đạt yêu cầu

noun
it fundamentals certificate
/ɪt ˈfʌndəˌmɛntəlz sərˈtɪfɪkɪt/

chứng chỉ cơ bản về công nghệ thông tin

noun
loss of fundamentals
/lɔs əv ˌfʌndəˈmɛntəlz/

Mất đi các yếu tố cơ bản

noun
losing fundamentals
/ˈluːzɪŋ ˌfʌndəˈmɛntəlz/

Đánh mất các yếu tố cơ bản

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

04/08/2025

heavyweight role

/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/

vai nặng ký, vai trò quan trọng, trách nhiệm lớn

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY