Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " fritter"

noun
banana fritters
/bəˈnænə ˈfrɪtərz/

Bánh chuối chiên

noun
potato fritter
/pəˈteɪtoʊ ˈfrɪtər/

bánh khoai tây

noun
seafood fritter
/ˈsiːfʊd ˈfrɪtə/

Bánh chiên hải sản

noun
fish fritters
/fɪʃ ˈfrɪtərz/

bánh cá

noun
banana fritter
/bəˈnænə ˈfrɪtər/

bánh chuối chiên

noun
fish fritter
/fɪʃ ˈfrɪtər/

bánh cá

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

16/06/2025

body language

/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/

ngôn ngữ cơ thể, hành động phi ngôn từ, cử chỉ và tư thế

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY