Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " fox"

noun
fabled fox
/ˈfeɪ.bəld fɒks/

con cáo huyền thoại

noun
magical fox
/ˈmædʒɪkəl fɒks/

cáo ma thuật

noun
legendary fox
/ˈlɛdʒ.ən.dɛr.i fɑks/

cáo huyền thoại

noun
spirit fox
/ˈspɪrɪt fɑks/

cáo linh hồn

noun
mythical fox
/ˈmɪθɪkəl fɒks/

cáo huyền thoại

noun
nine-tailed fox
/naɪn teɪld fɑks/

Nghĩa tiếng Việt của từ

noun
nine-tailed fox
/naɪn teɪld fɒks/

cáo chín đuôi

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

11/06/2025

bolo tie

/ˈboʊloʊ taɪ/

dây nịt bolo, a type of necktie worn around the neck, a Western-style accessory

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY