Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " former"

verb
defend the former chairman
/dɪˈfend ðə ˈfɔːrmər ˈtʃeərmən/

bào chữa cho cựu chủ tịch

noun
former giant, former star
/ˈfɔːrmər ˈdʒaɪənt/

Người nổi tiếng, tài năng hoặc có tầm ảnh hưởng lớn đã từng rất thành công hoặc nổi tiếng trong lĩnh vực của họ nhưng hiện tại đã giảm sút về danh tiếng hoặc thành công.

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

Word of the day

07/11/2025

bet

/bɛt/

đặt cược, dám chắc, tin tưởng

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY