Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " forecasting"

noun
schedule forecasting
/ˈʃedjuːl ˈfɔːrkæstɪŋ/

Dự báo lịch trình

noun
weather forecasting center
/ˈweðər ˈfɔːrkæstɪŋ ˈsentər/

trung tâm dự báo thời tiết

noun
National Center for Hydro-Meteorological Forecasting
/ˈnæʃənəl ˈsɛntər fɔr ˌhaɪdroʊˌmiːtiərəˈlɑʤɪkəl ˈfɔrˌkæstɪŋ/

Trung tâm Dự báo khí tượng thủy văn

noun
weather forecasting
/ˈweðər ˈfɔːrkæstɪŋ/

dự báo thời tiết

noun
trend forecasting
/trɛnd ˈfɔːrkæstɪŋ/

Dự đoán xu hướng

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

Word of the day

11/09/2025

viscosity agent

/vɪsˈkɒsɪti əˈdʒɛnt/

Chất làm đặc hoặc làm đặc lại, thường được sử dụng để tăng độ nhớt của dung dịch hoặc chất lỏng, Chất làm nhớt trong mỹ phẩm hoặc thuốc mỡ, Chất phụ gia trong ngành công nghiệp thực phẩm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY