Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " for"

noun
specialized forum
/ˈspeʃəlaɪzd ˈfɔːrəm/

diễn đàn chuyên ngành

verb
Penetrate foreign markets
/ˈpɛnɪtreɪt ˈfɔːrən ˈmɑːrkɪts/

Thâm nhập thị trường nước ngoài

noun
Token of good fortune
/ˈtoʊkən əv ɡʊd ˈfɔːrtʃən/

Vật may mắn

verb
call for contact
/kɔːl fɔːr ˈkɒntækt/

kêu gọi liên hệ

noun phrase
advice for parents
/ədˈvaɪs fɔːr ˈpeərənts/

lời khuyên cho phụ huynh

noun
strategic force
/strəˈtiːdʒɪk fɔːrs/

lực lượng chiến lược

noun
term of address for relatives
/tɜːrm əv əˈdres fɔːr ˈrelətɪvz/

tiếng gọi người thân

noun
Desire for family
/dɪˈzaɪər fɔːr ˈfæməli/

Mong muốn có gia đình

noun phrase
chance for additional discount
/tʃæns fɔːr əˈdɪʃənəl ˈdɪskaʊnt/

cơ hội được giảm thêm

verb
go for a walk holding hands
/ɡoʊ fɔːr ə wɔːk ˈhoʊldɪŋ hændz/

đi dạo nắm tay

verb
encounter good fortune
/ɪnˈkaʊntər ɡʊd ˈfɔːrtʃən/

gặp may mắn, gặp vận may

verb
Properly care for
/ˈprɑːpərli ker fɔːr/

chăm chút đúng cách

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

01/08/2025

transaction receipt

/trænˈzækʃən rɪˈsiːt/

biên lai giao dịch

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY