Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " fool"

verb
be fooled
/biː fuːld/

bị lừa

verb
spend money foolishly
/spɛnd ˈmʌni ˈfuːlɪʃli/

tiêu tiền dại

Idiom
Lucky fool
/ˈlʌki fuːl/

Ngồi không trúng đạn

adjective
vague and foolish
/veɪɡ ænd ˈfuːlɪʃ/

mơ hồ ngốc nghếch

verb
make a fool of
/meɪk ə fuːl ɒv/

thành trò hề

adjective
are you foolish?
/ɑːr juː ˈfuːlɪʃ/

Bạn có ngu ngốc không?

verb
speak foolishly
/spiːk ˈfuːlɪʃli/

nói chuyện ngu ngốc

noun
April Fool's Day
/ˈeɪprəl fuːlz deɪ/

Ngày Cá Tháng Tư

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

Word of the day

26/12/2025

gaslighting

/ˈɡæsˌlaɪtɪŋ/

Sự thao túng tâm lý, Làm cho ai đó nghi ngờ sự tỉnh táo của chính mình, Chiến thuật thao túng để khiến nạn nhân tự hoài nghi bản thân

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY