Dịch thể hypertonic (có nồng độ muối hoặc chất hòa tan cao hơn so với dịch cơ thể), thường được sử dụng trong y học để bổ sung hoặc điều trị mất nước và cân bằng điện giải.
noun
peritoneal fluid
/ˌpɛrɪtəˈniːəl flʊd/
dịch dịch trong ổ bụng, chứa dịch trong khoang màng bụng
noun
interstitial fluid
/ˌɪntərˈstɪʃəl ˈfluːɪd/
dịch dịch kẽ
noun
thermal fluid
/ˈθɜrməl fluːɪd/
chất lỏng nhiệt
noun
metallic fluid
/məˈtælɪk ˈfluːɪd/
chất lỏng kim loại
noun
washer fluid
/ˈwɔːʃər ˈfluːɪd/
dung dịch rửa kính
noun
salivary fluid
/səˈlaɪ.vər.i fluː.ɪd/
dịch vị
noun
isotonic fluid
/ˌaɪsəʊˈtɒnɪk fluːɪd/
Dung dịch đẳng trương
adjective
gender fluid
/ˈdʒɛndər ˈfluːɪd/
Giới tính linh hoạt
Từ vựng hot
noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/
mối quan hệ nghịch đảo
noun
Provincial-level administrative unit merger
sáp nhập tỉnh thành
noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/
sáp nhập tỉnh thành
noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/
Liên đoàn bóng đá châu Á
noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/
mối quan hệ nguyên nhân
noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/
trung tâm chăm sóc
Word of the day
06/08/2025
bun thit nuong
/bʊn tʰit nuəŋ/
Bún thịt nướng là một món ăn truyền thống của Việt Nam, bao gồm bún (mỳ gạo), thịt nướng (thường là thịt heo hoặc thịt gà), rau sống và nước mắm.