Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " fluid"

noun
body fluid
/ˈbɒdi ˈfluːɪd/

chất dịch cơ thể

noun
transparent fluid
/trænsˈpærənt ˈfluːɪd/

chất lỏng trong suốt

verb
consume fluids
/kənˈsjuːm ˈfluːɪdz/

Uống nước

noun
hypertonic fluid
/ˌhaɪ.pərˈtɒn.ɪk ˈfluːɪd/

Dịch thể hypertonic (có nồng độ muối hoặc chất hòa tan cao hơn so với dịch cơ thể), thường được sử dụng trong y học để bổ sung hoặc điều trị mất nước và cân bằng điện giải.

noun
peritoneal fluid
/ˌpɛrɪtəˈniːəl flʊd/

dịch dịch trong ổ bụng, chứa dịch trong khoang màng bụng

noun
interstitial fluid
/ˌɪntərˈstɪʃəl ˈfluːɪd/

dịch dịch kẽ

noun
thermal fluid
/ˈθɜrməl fluːɪd/

chất lỏng nhiệt

noun
metallic fluid
/məˈtælɪk ˈfluːɪd/

chất lỏng kim loại

noun
washer fluid
/ˈwɔːʃər ˈfluːɪd/

dung dịch rửa kính

noun
salivary fluid
/səˈlaɪ.vər.i fluː.ɪd/

dịch vị

noun
isotonic fluid
/ˌaɪsəʊˈtɒnɪk fluːɪd/

Dung dịch đẳng trương

adjective
gender fluid
/ˈdʒɛndər ˈfluːɪd/

Giới tính linh hoạt

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

12/06/2025

add to

/æd tuː/

thêm vào, thêm vào, bổ sung

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY