Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " fixture"

noun
International fixture
/ˌɪntərˈnæʃənəl ˈfɪkstʃər/

Trận đấu quốc tế

noun
bathroom fixtures
/ˈbɑːθˌruːm ˈfɪks.tʃərz/

Thiết bị vệ sinh trong phòng tắm

noun
sanitary fixture
/ˈsænɪtɛri ˈfɪkstʃər/

thiết bị vệ sinh

noun
plumbing fixture
/ˈplʌmɪŋ ˈfɪkstʃər/

thiết bị ống nước

noun
lighting fixture
/ˈlaɪtɪŋ ˈfɪkstʃər/

thiết bị chiếu sáng

noun
bathroom fixture
/ˈbæθ.ruːm ˈfɪk.tʃər/

thiết bị trong phòng tắm

noun
light fixture
/laɪt ˈfɪkʃər/

thiết bị chiếu sáng

noun
recessed fixture
/rɪˈsɛst ˈfɪkʃər/

thiết bị chiếu sáng âm trần

noun
water fixture
/ˈwɔːtər ˈfɪkstʃər/

thiết bị nước

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

05/08/2025

publishing field

/ˈpʌblɪʃɪŋ fiːld/

lĩnh vực xuất bản

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY