Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " fishing"

noun phrase
ending IUU fishing sanctions
/ˈɛndɪŋ ˌaɪˌjuːˌjuː ˈfɪʃɪŋ ˈsæŋkʃənz/

chấm dứt các lệnh trừng phạt khai thác IUU

noun
sustainable fishing
/səˈsteɪnəbl ˈfɪʃɪŋ/

việc đánh bắt cá bền vững, đảm bảo nguồn lợi thủy sản không bị khai thác quá mức và duy trì cân bằng sinh thái

noun
ice fishing
/aɪsˈfɪʃɪŋ/

đánh bắt cá qua lỗ khoan trên băng trong mùa đông

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

21/09/2025

mental skills

/ˈmɛntl skɪlz/

kỹ năng tinh thần, khả năng tư duy, kỹ năng trí tuệ

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY