Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " finish"

noun
dramatic finish
/drəˈmætɪk ˈfɪnɪʃ/

màn nước rút kịch tính

verb
decisive finish
/dɪˈsaɪsɪv ˈfɪnɪʃ/

dứt điểm

adjective
nearly finished
/ˈnɪrli ˈfɪnɪʃt/

gần như hoàn thành

noun
surface finishing
/ˈsɜːrfɪs ˈfɪnɪʃɪŋ/

hoàn thiện bề mặt

noun
what is finished
/wɒt ɪz ˈfɪnɪʃt/

điều đã hoàn thành

noun
powder finish
/ˈpaʊdər ˈfɪnɪʃ/

hoàn thiện bột

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

09/06/2025

packaging rules

/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/

quy tắc đóng gói

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY