Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " finding"

noun
early findings
/ˈɜːrli ˈfaɪndɪŋz/

những phát hiện ban đầu

noun
latest findings
/ˈleɪtɪst ˈfaɪndɪŋz/

những phát hiện mới nhất

noun
audit findings
/ˈɔːdɪt ˈfaɪndɪŋz/

kết quả kiểm toán

noun
major finding
/ˈmeɪdʒər ˈfaɪndɪŋ/

phát hiện quan trọng

noun
review of findings
/rɪˈvjuː ɒv ˈfaɪndɪŋz/

xem xét các phát hiện

noun
initial findings
/ɪˈnɪʃəl ˈfaɪndɪŋz/

những phát hiện ban đầu

key finding

phát hiện chính

noun
solution finding
/səˈluːʃən ˈfaɪndɪŋ/

Việc tìm ra giải pháp hoặc phương pháp để giải quyết một vấn đề

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

16/06/2025

body language

/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/

ngôn ngữ cơ thể, hành động phi ngôn từ, cử chỉ và tư thế

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY