Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " finding"

noun
family finding
/ˈfæməli ˈfaɪndɪŋ/

Tìm kiếm gia đình

noun
recent findings
/ˈriːsnt ˈfaɪndɪŋz/

những phát hiện gần đây

noun
preliminary findings
/prɪˈlɪmɪneri ˈfaɪndɪŋz/

kết quả sơ bộ

noun
early findings
/ˈɜːrli ˈfaɪndɪŋz/

những phát hiện ban đầu

noun
latest findings
/ˈleɪtɪst ˈfaɪndɪŋz/

những phát hiện mới nhất

noun
audit findings
/ˈɔːdɪt ˈfaɪndɪŋz/

kết quả kiểm toán

noun
major finding
/ˈmeɪdʒər ˈfaɪndɪŋ/

phát hiện quan trọng

noun
review of findings
/rɪˈvjuː ɒv ˈfaɪndɪŋz/

xem xét các phát hiện

noun
initial findings
/ɪˈnɪʃəl ˈfaɪndɪŋz/

những phát hiện ban đầu

key finding

phát hiện chính

noun
solution finding
/səˈluːʃən ˈfaɪndɪŋ/

Việc tìm ra giải pháp hoặc phương pháp để giải quyết một vấn đề

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

Word of the day

08/11/2025

let

/lɛt/

cho phép, để, thả

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY