Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " financing"

noun
Fast-paced financing
/ˌfæst ˈpeɪst ˈfaɪnænsɪŋ/

Tài chính có nhịp độ nhanh

noun
Refurbishment financing
/riːˈfɜːrbɪʃmənt faɪˈnænsɪŋ/

Tài chính tái trang bị

noun
debt financing
/det ˈfaɪnænsɪŋ/

tài trợ nợ

noun
terrorism financing
/ˈtɛrərɪzəm faɪˈnænsɪŋ/

tài trợ khủng bố

noun
public financing
/ˈpʌb.lɪk faɪˌnæn.sɪŋ/

tài chính công

noun
independent financing
/ˌɪndɪˈpɛndənt faɪˈnænsɪŋ/

Việc tự tài trợ hoặc tự cấp vốn cho một hoạt động hoặc dự án mà không phụ thuộc vào nguồn tài chính bên ngoài hoặc các tổ chức khác.

noun
real estate financing
/ˈrɪəl ɪˈsteɪt ˈfaɪnænsɪŋ/

tài chính bất động sản

noun
building financing
/ˈbɪldɪŋ ˈfaɪnænsɪŋ/

Tài chính xây dựng

noun
stock financing
/stɒk ˈfaɪnænsɪŋ/

Tài trợ cổ phiếu

noun
construction financing
/kənˈstrʌkʃən ˈfaɪnænsɪŋ/

tài chính xây dựng

noun
equity financing
/ˈɛkwɪti ˈfaɪnænsɪŋ/

tài trợ vốn cổ phần

noun
equity financing
/ˈɛkwɪti ˈfaɪnænsɪŋ/

tài trợ vốn cổ phần

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

28/07/2025

Prevent misfortune

/prɪˈvɛnt ˌmɪsˈfɔrtʃən/

Ngăn ngừa bất hạnh, Phòng tránh rủi ro, Tránh điều không may

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY