Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " festival"

noun
LGBTQ+ festival
/ˌelˌdʒiːˌbiːˌtiːˈkjuː ˌplʌs ˈfestɪvl/

Lễ hội LGBTQ+

noun
Pride festival
/praɪd ˈfɛstɪvəl/

Lễ hội tự hào

noun
Rock festival
/rɒk ˈfɛstəvəl/

Lễ hội nhạc rock

noun
Games Festival
/ɡeɪmz ˈfɛstɪvəl/

Lễ hội trò chơi

noun
Sports Festival
/spɔːts ˈfestɪvəl/

Hội thao

noun
Football Festival
/ˈfʊtbɔːl ˈfɛstɪvəl/

Lễ hội bóng đá

noun
Financial festival
/faɪˈnænʃəl ˈfɛstəvəl/

Lễ hội tài chính

noun
Luck festival
/lʌk ˈfɛstəvəl/

Lễ hội cầu may

noun
Prosperity festival
/prɒˈspɛrɪti ˈfɛstɪvəl/

Lễ hội tài lộc

noun
international film festival
/ˌɪntərˈnæʃənəl fɪlm ˈfestəvəl/

liên hoan phim quốc tế

noun
international film festival
/ˌɪntərˈnæʃənəl fɪlm ˈfestəvəl/

liên hoan phim quốc tế

noun
summer festival
/ˈsʌmər ˈfɛstɪvəl/

lễ hội mùa hè

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

Word of the day

11/09/2025

viscosity agent

/vɪsˈkɒsɪti əˈdʒɛnt/

Chất làm đặc hoặc làm đặc lại, thường được sử dụng để tăng độ nhớt của dung dịch hoặc chất lỏng, Chất làm nhớt trong mỹ phẩm hoặc thuốc mỡ, Chất phụ gia trong ngành công nghiệp thực phẩm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY