Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " feature"

noun
noticeable features
/ˈnoʊtɪsəbəl ˈfiːtʃərz/

những đặc điểm dễ nhận thấy

noun
newest feature
/ˈnuːɪst ˈfiːtʃər/

tính năng mới nhất

noun
latest feature
/ˈleɪtɪst ˈfiːtʃər/

tính năng mới nhất

noun
New feature
/njuː ˈfiːtʃər/

Tính năng mới

noun
soft features
/sɔft ˈfiːtʃərz/

nét mặt thanh tú, nét mặt dịu dàng

noun
deep learning features
/ˌdiːp ˈlɜːrnɪŋ ˈfiːtʃərz/

các đặc trưng học sâu

noun
machine learning features
/məˈʃiːn ˈlɜːrnɪŋ ˈfiːtʃərz/

Các đặc trưng học máy

noun
important feature
/ɪmˈpɔːrtənt ˈfiːtʃər/

tính năng quan trọng

noun
noteworthy feature
/ˈnoʊˌtwɜːrði ˈfiːtʃər/

Đặc điểm đáng chú ý

noun
striking features
/ˈstraɪkɪŋ ˈfiːtʃərz/

những đặc điểm nổi bật

noun
distinctive feature
/dɪˈstɪŋktɪv ˈfiːtʃər/

Đặc điểm phân biệt

noun
deluxe feature
/dəˈlʌks ˈfiːtʃər/

tính năng cao cấp

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

10/06/2025

points-based system

/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/

hệ thống tính điểm, hệ thống dựa trên điểm số, chế độ tính điểm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY