Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " feature"

noun phrase
attractive features
/əˈtræktɪv ˈfiːtʃərz/

những đặc điểm thu hút

noun
Making-of featurette
/ˈmeɪkɪŋ ʌv ˈfiːtʃərˌɛt/

Phim ngắn hậu trường

verb phrase
Access iOS features
/ˈækses aɪ.oʊ.ɛs ˈfiːtʃərz/

truy cập tính năng iOS

noun
security feature
/sɪˈkjʊrɪti ˈfiːtʃər/

tính năng bảo mật

noun
key features
/kiː ˈfiːtʃərz/

những đặc điểm chính

noun
Zalo features
/ˈzɑːloʊ ˈfiːtʃərz/

Các tính năng của Zalo

noun
content summarization feature
/ˈkɑːntent ˌsʌməˈreɪzɪŋ ˈfiːtʃər/

tính năng tóm tắt nội dung

noun
noticeable features
/ˈnoʊtɪsəbəl ˈfiːtʃərz/

những đặc điểm dễ nhận thấy

noun
newest feature
/ˈnuːɪst ˈfiːtʃər/

tính năng mới nhất

noun
latest feature
/ˈleɪtɪst ˈfiːtʃər/

tính năng mới nhất

noun
New feature
/njuː ˈfiːtʃər/

Tính năng mới

noun
soft features
/sɔft ˈfiːtʃərz/

nét mặt thanh tú, nét mặt dịu dàng

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

28/07/2025

Prevent misfortune

/prɪˈvɛnt ˌmɪsˈfɔrtʃən/

Ngăn ngừa bất hạnh, Phòng tránh rủi ro, Tránh điều không may

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY