Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " feat"

noun
monitoring feature
/ˈmɒnɪtərɪŋ ˈfiːtʃər/

tính năng giám sát

noun phrase
attractive features
/əˈtræktɪv ˈfiːtʃərz/

những đặc điểm thu hút

noun
Making-of featurette
/ˈmeɪkɪŋ ʌv ˈfiːtʃərˌɛt/

Phim ngắn hậu trường

verb phrase
Access iOS features
/ˈækses aɪ.oʊ.ɛs ˈfiːtʃərz/

truy cập tính năng iOS

noun
Disputable feat
/dɪˈspjuːtəbəl fiːt/

Chiến công đáng ngờ

noun
security feature
/sɪˈkjʊrɪti ˈfiːtʃər/

tính năng bảo mật

noun
key features
/kiː ˈfiːtʃərz/

những đặc điểm chính

noun
Zalo features
/ˈzɑːloʊ ˈfiːtʃərz/

Các tính năng của Zalo

noun
content summarization feature
/ˈkɑːntent ˌsʌməˈreɪzɪŋ ˈfiːtʃər/

tính năng tóm tắt nội dung

noun
historical feat
/hɪˈstɔːrɪkəl fiːt/

Chiến tích lịch sử

noun
noticeable features
/ˈnoʊtɪsəbəl ˈfiːtʃərz/

những đặc điểm dễ nhận thấy

noun
newest feature
/ˈnuːɪst ˈfiːtʃər/

tính năng mới nhất

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

02/08/2025

anatolian

/ˌænəˈtoʊliən/

thuộc về Anatolia, Người dân sống ở Anatolia, Ngôn ngữ của vùng Anatolia

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY