Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " fauna"

noun
native fauna
/ˈneɪtɪv ˈfɔːnə/

Động vật bản địa

noun
marine fauna
/məˈriːn ˈfɔːnə/

động vật biển

noun
tropical flora and fauna
/ˈtrɒpɪkəl ˈflɔːrə ænd ˈfɔːnə/

Thực vật và động vật nhiệt đới

noun
freshwater fauna
/ˈfrɛʃˌwɔːtə ˈfɔːnə/

Thế giới động vật nước ngọt

noun
tropical fauna
/ˈtrɒpɪkəl ˈfɔːnə/

Hệ động vật vùng nhiệt đới

noun
arctic fauna
/ˈɑːrk.tɪk ˈfɔː.nə/

fauna ở vùng Bắc Cực

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

26/07/2025

check the details

/tʃek ðə ˈdiːteɪlz/

kiểm tra chi tiết, xem xét kỹ các chi tiết, rà soát thông tin

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY