Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " father"

noun
aloof father
/əˈluːf ˈfɑːðər/

người cha xa cách

verb phrase
abandon fatherhood
/əˈbændən ˈfɑːðəhʊd/

từ bỏ trách nhiệm làm cha

noun
Traditional father
/trəˈdɪʃənəl ˈfɑːðər/

Ông bố truyền thống

verb phrase
forget how to be a father
/fərˈɡet haʊ tuː biː ə ˈfɑːðər/

quên mất cách làm cha

noun
uncaring father
/ʌnˈkeərɪŋ ˈfɑːðər/

người cha vô tâm

noun
negligent father
/ˈneɡlɪdʒənt ˈfɑːðər/

người cha vô trách nhiệm

noun
bad father
/bæd ˈfɑːðər/

Ông bố tồi

noun
Wealthy father
/ˈwelθi ˈfɑːðər/

Người cha giàu có

noun
caring father
/ˈkerɪŋ ˈfɑːðər/

người cha chu đáo

noun
loving father
/ˈlʌvɪŋ ˈfɑːðər/

người cha yêu thương

noun
perfect father
/ˈpɜːrfɪkt ˈfɑːðər/

người cha hoàn hảo

noun
Good father
/ɡʊd ˈfɑːðər/

Người cha tốt

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

27/07/2025

asphalt

/ˈæsfɔlt/

nhựa đường, chất kết dính, hỗn hợp nhựa

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY