Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " farming"

noun
shellfish farming
/ˈʃɛlˌfɪʃ ˈfɑrmɪŋ/

nuôi trồng thủy sản có vỏ

noun
pig farming system implementation
/ˈpɪɡ ˈfɑːrmɪŋ ˈsɪstəm ˌɪmplɪmənˈteɪʃən/

thực hiện hệ thống chăn nuôi heo

noun
biodynamic farming
/ˌbaɪoʊdaɪˈnæmɪk ˈfɑːrmɪŋ/

canh tác sinh học động

noun
poultry farming
/ˈpoʊltri ˈfɑːrmɪŋ/

ngành chăn nuôi gia cầm

noun
organic farming knowledge
/ɔːrˈɡænɪk ˈfɑːrmɪŋ ˈnɑːlɪdʒ/

Kiến thức về nông nghiệp hữu cơ

noun
sustainable farming knowledge
/səˈsteɪnəbl ˈfɑːrmɪŋ ˈnɒlɪdʒ/

kiến thức canh tác bền vững

noun
precision farming
/prɪˈsɪʒən ˈfɑːrmɪŋ/

canh tác chính xác

noun
Like-and-share farming
/laɪk ænd ʃɛər ˈfɑːrmɪŋ/

bão like và share

noun
dairy farming
/ˈdɛəri ˈfɑːrmɪŋ/

nông nghiệp chăn nuôi bò sữa

noun
paddy farming
/ˈpædi ˈfɑːrmɪŋ/

nông nghiệp trồng lúa

noun
sustainable farming
/səˈsteɪnəbəl ˈfɑːrmɪŋ/

Nông nghiệp bền vững

noun
contour farming
/ˈkɒn.tʊr ˈfɑː.mɪŋ/

Canh tác theo đường đồng mức

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

Word of the day

24/12/2025

cryptographic key

/ˌkrɪp.təˈɡræf.ɪk kiː/

chìa khoá mã hoá/thuật toán mã hoá dùng để mã hoá dữ liệu, Khóa bảo mật trong hệ thống mã hoá để mở khoá dữ liệu, Chìa khoá để giải mã thông tin bảo mật

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY