noun
pig farming system implementation
/ˈpɪɡ ˈfɑːrmɪŋ ˈsɪstəm ˌɪmplɪmənˈteɪʃən/ thực hiện hệ thống chăn nuôi heo
noun
organic farming knowledge
/ɔːrˈɡænɪk ˈfɑːrmɪŋ ˈnɑːlɪdʒ/ Kiến thức về nông nghiệp hữu cơ
noun
sustainable farming knowledge
/səˈsteɪnəbl ˈfɑːrmɪŋ ˈnɒlɪdʒ/ kiến thức canh tác bền vững
noun
dairy farming
nông nghiệp chăn nuôi bò sữa
noun
contour farming
Canh tác theo đường đồng mức