Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " faith"

noun
deep faith
/diːp feɪθ/

niềm tin sâu sắc

noun
unwavering faith
/ʌnˈweɪvərɪŋ feɪθ/

niềm tin mãnh liệt

adjective
blind faith
/blaɪnd feɪθ/

mù quáng

verb
Lose faith
/luːz feɪθ/

Mất lòng tin

verb
bolster faith
/ˈboʊlstər feɪθ/

củng cố niềm tin

phrase
Have faith in yourself
/hæv feɪθ ɪn jərˈsɛlf/

Tin vào chính mình

noun
reawakening of faith
/riːəˈweɪkənɪŋ ɒv feɪθ/

sự phục hưng đức tin

verb phrase
revive faith
/rɪˈvaɪv feɪθ/

khôi phục niềm tin

verb
renew faith
/rɪˈnjuː feɪθ/

củng cố niềm tin

noun
lack of faith
/læk əv feɪθ/

thiếu đức tin

verb
restore faith
/rɪˈstɔːr feɪθ/

khôi phục lại đức tin

noun
hope born of faith
/hoʊp bɔːrn ʌv feɪθ/

niềm hy vọng sinh ra từ đức tin

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

01/08/2025

transaction receipt

/trænˈzækʃən rɪˈsiːt/

biên lai giao dịch

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY