Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " fair"

verb
come out of a fairy tale
/kʌm aʊt ʌv ə ˈfeəri teɪl/

bước ra từ truyện cổ tích

noun
the fair sex
/ðə fer seks/

phái đẹp

noun
arms fair
/ɑːmz feər/

Hội chợ vũ khí

verb phrase
ensure fairness
/ɪnˈʃʊər ˈfeərnəs/

bảo đảm công bằng

adjective
As beautiful as a fairy
/æz ˈbjuːtɪfʊl æz ə ˈfeəri/

xinh đẹp như tiên tử

noun
village fair
/ˈvɪlɪdʒ feər/

hội chợ làng

noun
TikTok fairy
/ˈtɪktɒk ˈfeəri/

tiên nữ TikTok

noun
global fair target
/ˈɡloʊbəl feər ˈtɑːrɡɪt/

mục tiêu công bằng toàn cầu

noun
the fairer sex
/ðə ˈfeərə seks/

phái đẹp

verb phrase
Sharing about fairness
ʃɛərɪŋ əˈbaʊt ˈfɛrnəs

chia sẻ về sự công bằng

noun
racial fairness
/ˈreɪʃəl ˈfɛrnɪs/

Sự công bằng chủng tộc

verb
act fairly
/ækt ˈfɛrli/

hành xử công bằng

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

Word of the day

06/11/2025

completely natural

/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/

hoàn toàn tự nhiên, tự nhiên 100%, thiên nhiên

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY