Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " faculty"

noun
matriculation to a faculty
/məˌtrɪkjʊˈleɪʃən tuː ə ˈfækəlti/

nhập học vào một khoa

noun phrase
Top six students of the faculty
/tɒp sɪks ˈstjuːdənts ʌv ðə ˈfækəlti/

6 bông hoa của khoa

noun
temporary faculty
/ˈtɛmpərəri ˈfælkəlti/

giảng viên tạm thời

noun
visiting faculty
/ˈvɪzɪtɪŋ ˈfæklti/

giảng viên thỉnh giảng

noun
tenured faculty
/ˈtɛn.jərd ˈfæk.əl.ti/

giảng viên có biên chế

noun
part-time faculty
/ˈpɑːrt taɪm ˈfæk.əl.ti/

giảng viên bán thời gian

noun
language faculty
/ˈlæŋɡwɪdʒ ˈfækəlti/

khả năng ngôn ngữ

noun
adjunct faculty
/ˈædʒʌŋkt ˈfækəlti/

giảng viên phụ trợ

noun
permanent faculty
/ˈpɜːrmənənt ˈfæklti/

giảng viên thường trực

noun
full-time faculty
/fʊl taɪm ˈfæklti/

giảng viên toàn thời gian

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

04/07/2025

at a loss

/æt ə lɒs/

không biết làm sao, bó tay, không biết phải làm gì, túng túng

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY