Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " expatriate"

noun
Proficient expatriate Vietnamese
/prəˈfɪʃənt ɛkˈspeɪtriət ˌviɛtnəˈmiːz/

Người Việt Nam thành thạo ở nước ngoài

noun
vietnamese expatriate
/ˌviːɛt.nəˈmiːz ˌɛkˈspætri.ət/

Người Việt Nam sống ở nước ngoài.

noun
vietnamese expatriates
/ˌviːɛt.nəˈmiːz ˌɛkˈspætri.eɪt/

Người Việt sống ở nước ngoài.

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

04/08/2025

heavyweight role

/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/

vai nặng ký, vai trò quan trọng, trách nhiệm lớn

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY