noun
Central Executive Committee
/ˈsɛntrəl ɪɡˈzɛkjətɪv kəˈmɪti/ Ban chấp hành Trung ương
noun phrase
Members and executives
/ˈmembərz ænd ɪɡˈzekjətɪvz/ Các thành viên và ban điều hành
noun
health services executive
/hɛlθ ˈsɜːrvɪsɪz ɪɡˈzɛkjʊtɪv/ Giám đốc dịch vụ y tế
noun
healthcare executive
/ˈhɛlθˌkɛr ɪɡˈzɛk.jʊ.tɪv/ Giám đốc chăm sóc sức khỏe
noun
hr executive
Nhân viên điều hành nhân sự
noun
business executive
nhà điều hành doanh nghiệp
noun
trade union executive committee
/treɪd ˈjuːniən ɪɡˈzɛk.jʊ.tɪv kəˈmɪti/ Ủy ban điều hành công đoàn