Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " ethnic group"

noun
Mongolian ethnic group
/mɒŋˈɡoʊliən ɛθˈnɪk ɡruːp/

dân tộc vùng thảo nguyên Mông Cổ

noun
lao ethnic group
/laʊ iˈθɛknɪk ɡruːp/

nhóm dân tộc Lào

noun
thai ethnic group
/taɪ ɛθnɪk ɡruːp/

Nhóm dân tộc Thái

noun
vietnamese ethnic group
/viːɛtˈnæmz ˈɛθnɪk ɡruːp/

Nhóm dân tộc Việt Nam

noun
Kinh ethnic group
/kɪŋ ˈɛθ.nɪk ɡruːp/

Nhóm dân tộc Kinh

noun
54 ethnic groups
/ˈfɪfti fɔr ˈɛθnɪk ɡruːps/

54 nhóm dân tộc

noun
54 ethnic groups
/ˈfɪf.ti fɔr ˈɛθ.nɪk ɡruːps/

54 dân tộc

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

Word of the day

21/11/2025

streetwalker

/ˈstriːtˌwɔːkər/

người hành nghề mại dâm trên đường phố

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY