Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " equity"

noun
private equity investor
/ˈpraɪvət ˈɛkwɪti ɪnˈvɛstər/

Nhà đầu tư vốn cổ phần tư nhân

noun
loss of brand equity
/lɔs əv brænd ˈɛkwɪti/

sự suy giảm giá trị thương hiệu

noun
education equity
/ˌedʒuˈkeɪʃən ˈekwɪti/

Công bằng trong giáo dục

noun
financial equity
/fəˈnænʃəl ˈɛkwɪti/

cổ phần tài chính

noun
brand equity
/brænd ˈɛkwɪti/

Giá trị thương hiệu

noun
private equity fund
/ˈpraɪvɪt ˈɛkwɪti fʌnd/

quỹ đầu tư tư nhân

noun
social equity
/ˈsoʊ.ʃəl ˈɛkwɪti/

công bằng xã hội

noun
economic equity
/ɪˈkɒnə.mɪk ˈɛkwɪti/

công bằng kinh tế

noun
private equity
/ˈpraɪ.vət ˈɛk.wɪ.ti/

vốn đầu tư tư nhân

noun
educational equity
/ˌɛdʒʊˈkeɪʃənl ˈɛkwɪti/

thỏa thuận giáo dục

noun
gender equity
/ˈdʒɛn.dər ˈɛ.kwɪ.ti/

công bằng giới

noun
racial equity
/ˈreɪʃəl ˈɛkwɪti/

công bằng chủng tộc

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

Word of the day

26/12/2025

gaslighting

/ˈɡæsˌlaɪtɪŋ/

Sự thao túng tâm lý, Làm cho ai đó nghi ngờ sự tỉnh táo của chính mình, Chiến thuật thao túng để khiến nạn nhân tự hoài nghi bản thân

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY