Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " equilibrium"

verb
maintain equilibrium
/meɪnˈteɪn ˌiːkwɪˈlɪb.ri.əm/

duy trì trạng thái cân bằng

noun
hydrostatic equilibrium
/ˌhaɪdroʊˈstætɪk iːkwɪˈlɪbriəm/

cân bằng dầu lớn nước

noun
trade equilibrium
/treɪd ˌiːkwɪˈlɪb.ri.əm/

Cân bằng thương mại

noun
trade balance equilibrium
/treɪd ˈbæl.əns iː.kwɪˈlɪb.ri.əm/

cân bằng cán cân thương mại

noun
price equilibrium
/ˈpraɪs ˌiːkwɪˈlɪbriəm/

Cân bằng giá cả

noun
market equilibrium
/ˈmɑːrkɪt ˌiːkwɪˈlɪbriəm/

cân bằng thị trường

noun
financial equilibrium
/faɪˈnænʃəl ˌiːkwɪˈlɪbriəm/

cân bằng tài chính

noun
personal equilibrium
/ˈpɜːrsənl ˌiːkwəˈlɪbriəm/

Cân bằng cá nhân

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

15/06/2025

natural tone

/ˈnæʧərəl toʊn/

giọng tự nhiên, giọng nói tự nhiên, âm điệu tự nhiên

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY